登入選單
Google圖書搜尋
Lịch sử ngành thó̂ng kê Việt Nam
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2006
ISBN
UCR:31210023471137
主題
Vietnam
Kết quả nghiên cứu khoa hoc của ngành thống kê tỉn...
作者
Tiền Giang (Vietnam). Cục thống kê
出版1986
ISBN
UCR:31210020499867
主題
Statistics
Niên giám thống kê 1999
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2000
ISBN
UCR:31210017668367
主題
Vietnam
Số liệu thống kê dân số và kinh tế-xã hội Việt Nam...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2002
ISBN
UOM:39015051895087
主題
Demography
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
作者
Cục thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
出版2007
ISBN
UOM:39015067727191
主題
Vĩnh Phúc (Vietnam : Province)
Kết qủa điều tra mức sống hộ gia đình năm 2002
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2004
ISBN
UCR:31210020848436
主題
Cost and standard of living
Niên giám thống kê 1992
作者
Vietnam. Tôn̉g cục thôńg kê
出版1993
ISBN
MSU:31293014014934
主題
Vietnam
Báo cáo tỏ̂ng hợp nhanh kết quả sơ bộ tổng điều tr...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2007
ISBN
UCR:31210024629980
主題
Business enterprises
Kết quả điều tra toàn bộ doanh nghiệp, 1-4-2001
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2002
ISBN
UOM:39015051895137
主題
Business enterprises
Hệ thó̂ng chỉ tiêu chủ yé̂u phản ảnh tình hình kin...
作者
Hải Dương (Vietnam : Province). Cục thống kê
出版2002
ISBN
UOM:39015063135456
主題
Economic forecasting
Statistical data of Vietnam agriculture, forestry,...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê. Vụ nông, lâm nghiệp, thủy sản
出版2000
ISBN
UOM:39015052255133
主題
Agriculture
Ké̂t quả tỏ̂ng điè̂u tra nông thôn, nông nghiệp và...
作者
Vietnam Cục thó̂ng kê tỉnh Lạng Sơn
出版2013
ISBN
UCBK:C113253715
主題
Agriculture
Statistical Data of Agriculture, Forestry, and Fis...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê. Vụ nông, lâm nghiệp, thủy sản
出版1999
ISBN
UOM:39015052369827
主題
Agiculture
Dự báo dân số, học sinh đến trường và lực lượng la...
作者
Việt Nam. Tổng cục thống kê
出版1994
ISBN
UCBK:C056858936
主題
Employment forecasting
Viet Nam Trade in the Open Door Time
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版1997
ISBN
UCBK:C067712729
主題
Industries
Ké̂t quả tỏ̂ng điè̂u tra nông thôn, nông nghiệp và...
作者
Vietnam Cục thó̂ng kê tỉnh Lạng Sơn
出版2013
ISBN
UCBK:C113253584
主題
Agriculture
Statistical data of the Socialist Republic of Viet...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版1990
ISBN
UCSD:31822015418973
主題
Vietnam
Việt Nam, con só̂ và sự kiện, 1945-1989
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版1990
ISBN
UOM:39015019325904
主題
Vietnam
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2002
ISBN
UOM:39015052899922
主題
Labor
Ké̂t Quả Điè̂u Tra Kinh Té̂ Xã Hội Hộ Gia Đình, 19...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版1999
ISBN
UCSD:31822035160456
主題
Cost and standard of living
Figures on social development in 1990s in Vietnam
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2000
ISBN
UCSD:31822031910565
主題
Social indicators
Dân số và nhà ở tỉnh Nam Định qua ké̂t quả tỏ̂ng đ...
作者
Cục thó̂ng kê Tỉnh Nam Định / Nam Định (Vietnam : Province). Cục thống kê
出版2011
ISBN
UCAL:B5403740
主題
Housing
Environment statistics compendium of Viet Nam
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版1999
ISBN
UCSD:31822032162687
主題
Agriculture
Analysing the results of the industrial survey of ...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2000
ISBN
UOM:39015051487703
主題
Economic indicators
Population and housing census Vietnam, 1999
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2001
ISBN
UOM:39015051758699
主題
Housing
Như̋ng đánh giá tỏ̂ng quât vè̂ thực trạng nông thô...
作者
Vietnam. Cục thó̂ng kê tỉnh Lạng Sơn
出版2013
ISBN
UCBK:C111967963
主題
Agriculture
Báo cáo điều tra lao động và việc làm Việt Nam, 1/...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2010
ISBN
UCR:31210024625350
主題
Labor supply
Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, s...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2008
ISBN
UCR:31210020745921
主題
Business enterprises
Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, s...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2010
ISBN
UCR:31210020498695
主題
Business enterprises
Viet Nam Living Standards Survey, 1997-1998
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版2000
ISBN
UOM:39015041644637
主題
Cost and standard of living