登入
選單
Google圖書搜尋
全部
書名
作者
出版社
主題
ISBN
上一頁
1 ~ 26 / 26
下一頁
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
作者
Cục thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
出版
2007
ISBN
UOM:39015067727191
主題
Vĩnh Phúc (Vietnam : Province)
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
作者
Cục thống kê Vĩnh Phúc
出版
2009
ISBN
OCLC:793116260
Lịch sử ngành thó̂ng kê Việt Nam
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2006
ISBN
UCR:31210023471137
主題
Vietnam
Niên giám thống kê tỉnh Bình Định 2012
作者
Cục thống kê Tỉnh Bình Định
出版
2013
ISBN
6047500587 / 9786047500581
Số liệu thống kê dân số và kinh tế-xã hội Việt Nam...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2002
ISBN
UOM:39015051895087
主題
Demography
Statistical Data of Viet Nam Socio-economy, 1975-2...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin
出版
2000
ISBN
UOM:39015052263681
主題
Vietnam
Lịch sử ngành thống kê tỉnh Hà Nam, 1956-2006
作者
Hà Nam (Vietnam : Province). Cục thống kê
出版
2006
ISBN
UCBK:C100291264
主題
Hà Nam (Vietnam : Province)
Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, s...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2004
ISBN
UCR:31210021505183
主題
Business enterprises
Kinh tế-xã hội tỉnh Hưng Yên sau 15 năm tái lập (1...
作者
Cục thống kê tỉnh Hưng Yên
出版
2011
ISBN
UCR:31210025257740
主題
Hưng Yên (Vietnam : Province)
Statistical data of Vietnam agriculture, forestry,...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê. Vụ nông, lâm nghiệp, thủy sản
出版
2000
ISBN
UOM:39015052255133
主題
Agriculture
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2002
ISBN
UOM:39015052899922
主題
Labor
Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2005
ISBN
UCR:31210021505316
主題
Economic surveys
2007 population change and family planning survey
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2008
ISBN
UCR:31210020757827
主題
Birth control
Statistical Data of Agriculture, Forestry, and Fis...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê. Vụ nông, lâm nghiệp, thủy sản
出版
1999
ISBN
UOM:39015052369827
主題
Agiculture
Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, s...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2008
ISBN
UCR:31210020745921
主題
Business enterprises
Population and housing census Vietnam, 1999
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2001
ISBN
UOM:39015051758699
主題
Housing
Figures on social development in 1990s in Vietnam
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2000
ISBN
UOM:39015043631053
主題
Social indicators
Báo cáo điều tra lao động và việc làm Việt Nam, 1/...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2010
ISBN
UCR:31210024625350
主題
Labor supply
Kết qủa điều tra mức sống hộ gia đình năm 2002
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2004
ISBN
UCR:31210020848436
主題
Cost and standard of living
Environment statistics compendium of Viet Nam
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
1999
ISBN
UCSD:31822032162687
主題
Agriculture
Kinh tế Việt Nam trong những nǎm đổi mới
作者
Tổng cục Thống kê. Vụ Hệ thống tài khoản Quốc gia
出版
2000
ISBN
UOM:39015051492398
主題
Vietnam
Dân số và nhà ở tỉnh Nam Định qua ké̂t quả tỏ̂ng đ...
作者
Cục thó̂ng kê Tỉnh Nam Định / Nam Định (Vietnam : Province). Cục thống kê
出版
2011
ISBN
UCAL:B5403740
主題
Housing
Công nghiệp Việt Nam 20 năm đổi mới và phát triển
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2006
ISBN
UCSD:31822035381656
主題
Industrial policy
Viet Nam Living Standards Survey, 1997-1998
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
2000
ISBN
UOM:39015041644637
主題
Cost and standard of living
Ké̂t Quả Điè̂u Tra Kinh Té̂ Xã Hội Hộ Gia Đình, 19...
作者
Vietnam. Tổng cục thống kê
出版
1999
ISBN
UCSD:31822035160456
主題
Cost and standard of living
Ké̂t quả tỏ̂ng điè̂u tra nông thôn, nông nghiệp và...
作者
Vietnam Cục thó̂ng kê tỉnh Lạng Sơn
出版
2013
ISBN
UCBK:C113253733
主題
Agriculture