LỜI GIỚI THIỆU
Sự bùng nổ của công nghệ kỹ thuật số trong hơn hai thập kỷ đầu của thế kỷ 21 đã tạo nên một sự chuyển đổi sâu rộng, len lỏi vào mọi khía cạnh của đời sống con người, từ cách chúng ta giao tiếp, học hỏi, đến việc trải nghiệm những giá trị tinh thần và đức tin sâu sắc nhất. Tại Việt Nam, một đất nước đang vươn mình trong tiến trình hiện đại hóa, sự phổ biến của internet, sự hiện diện khắp nơi của điện thoại thông minh, cùng sự phát triển của các nền tảng trực tuyến đã không chỉ thay đổi cách con người tương tác với xã hội mà còn mở ra những cánh cửa mới đầy tiềm năng cho đời sống đức tin của cộng đồng Tin Lành. Từ những ngày đầu thế kỷ, khi các website sơ khai chia sẻ Kinh Thánh và bài giảng xuất hiện như những nỗ lực đầu tiên để tiếp cận công nghệ, cho đến thời kỳ gần đây, khi đại dịch COVID-19 buộc Hội Thánh phải chuyển sang các buổi thờ phượng trực tuyến qua Zoom hay YouTube, công nghệ số đã trở thành một phần không thể thiếu trong sinh hoạt mục vụ. Sự thay đổi này không chỉ thể hiện khả năng thích nghi của cộng đồng tín hữu trước những biến động của thời đại, mà còn khơi gợi một câu hỏi mang tính học thuật và thực tiễn đầy ý nghĩa: Làm sao để công nghệ kỹ thuật số có thể trở thành một phương tiện hữu hiệu trong việc thực hiện sứ mạng truyền giáo và xây dựng Hội Thánh trong bối cảnh hiện nay? Tuy nhiên, vượt lên trên những thành tựu công nghệ, điều cốt lõi vẫn là con người – những người được Đức Chúa Trời chọn để sử dụng các công cụ này nhằm hoàn thành ý định thiêng liêng của Ngài.
Kinh Thánh, cội nguồn bất biến của đức tin Cơ Đốc, từ lâu đã đặt nền tảng cho sứ mạng rao truyền Phúc Âm đến mọi ngóc ngách của thế giới. Lời Chúa Giê-xu phán trong Ma-thi-ơ 24:14: “Phúc Âm này về Vương quốc Đức Chúa Trời sẽ được rao giảng trên toàn thế giới để làm chứng cho muôn dân, và rồi tận thế sẽ đến” là một lời tiên tri về sự lan tỏa của Tin Lành, đồng thời là một lời kêu gọi khẩn thiết dành cho mọi tín hữu qua các thời đại. Tiếp nối lời ấy, Đại Mạng Lệnh trong Ma-thi-ơ 28:18-20: “Hãy đi và làm cho muôn dân trở nên môn đồ ta, làm phép báp-têm cho họ nhân danh Cha, Con và Thánh Linh, dạy họ giữ mọi điều ta đã truyền cho các ngươi” không chỉ là một mệnh lệnh vượt thời gian mà còn là một lời mời gọi mỗi Cơ Đốc nhân tận dụng những gì Chúa ban để mang Phúc Âm đến với nhân loại. Xuyên suốt lịch sử Hội Thánh, chúng ta thấy rằng Đức Chúa Trời luôn chuẩn bị những phương tiện trong mỗi thời đại để con người thực hiện ý muốn của Ngài. Vào thế kỷ đầu tiên, các sứ đồ như Phao-lô đã sử dụng hệ thống đường xá La Mã – một kỳ công công nghệ thời bấy giờ – để mang Tin Lành từ Giê-ru-sa-lem đến những vùng đất xa xôi của Đế quốc. Học giả Michael Green từng nhận định trong tác phẩm Truyền Giáo trong Hội Thánh Đầu Tiên rằng những con đường mà thương gia dùng để kiếm lợi nhuận đã được các Cơ Đốc nhân biến thành lối đi để rao truyền Phúc Âm. Đến thế kỷ 15, phát minh máy in của Johannes Gutenberg đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử khi Kinh Thánh được sao chép hàng loạt, đến tay hàng triệu người, từ đó khơi nguồn cho phong trào Cải cách Tin Lành và lan tỏa Tin Lành khắp châu Âu. Những sự kiện này không chỉ minh chứng rằng công nghệ là một phần trong kế hoạch của Đức Chúa Trời, mà quan trọng hơn, chính con người – với lòng tin và sự vâng lời – đã biến những công cụ ấy thành phương tiện để thực hiện sứ mạng thiêng liêng.
Ngày nay, trong bối cảnh thế kỷ 21, công nghệ kỹ thuật số hiện diện như một “con đường La Mã” mới, mang đến những cơ hội chưa từng có để Hội Thánh tiếp tục sứ mạng của mình. Tại Việt Nam, một quốc gia với sự đa dạng về địa lý và văn hóa, từ những đô thị hiện đại như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đến những vùng núi xa xôi nơi các cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống, công nghệ số không chỉ là một phương tiện tiện ích mà còn là một giải pháp chiến lược để vượt qua những rào cản từng giới hạn công tác truyền giáo truyền thống. Những buổi livestream bài giảng bằng tiếng H’Mông hay Ê-đê có thể mang Lời Chúa đến với tín hữu ở những vùng đất mà việc di chuyển trực tiếp là một thử thách lớn. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook hay TikTok, vốn đang định hình đời sống của giới trẻ Việt Nam, giờ đây trở thành những “cánh đồng truyền giáo” đầy tiềm năng, nơi các mục sư trẻ có thể chia sẻ Tin Lành qua những đoạn video ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa. Hơn nữa, các công cụ quản trị số như phần mềm quản lý Hội Thánh hay công nghệ blockchain không chỉ giúp tăng cường sự minh bạch trong quản lý tài chính mà còn hỗ trợ các Hội Thánh nhỏ tối ưu hóa nguồn lực, từ đó tập trung vào việc xây dựng cộng đồng đức tin. Tuy nhiên, công nghệ, dù tiên tiến đến đâu, cũng chỉ là công cụ do Đức Chúa Trời ban cho. Yếu tố quyết định không nằm ở chính công nghệ, mà ở con người – những mục sư, tín hữu, và lãnh đạo Hội Thánh – những người được Chúa kêu gọi để sử dụng nó một cách khôn ngoan và hiệu quả. Chính lòng nhiệt huyết, sự sáng tạo, và tinh thần vâng phục của họ mới là điều biến những nền tảng số thành những con đường dẫn dắt muôn dân đến với chân lý của Phúc Âm.
Dẫu vậy, việc ứng dụng công nghệ kỹ thuật số vào mục vụ không phải không đối diện với những thách thức đáng kể mà Hội Thánh Tin Lành ở Việt Nam cần nhận diện và vượt qua. Khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn vẫn là một rào cản lớn, khi nhiều cộng đồng ở vùng sâu vùng xa chưa có điều kiện tiếp cận internet hay thiết bị công nghệ. Sự thiếu hụt kỹ năng số ở một số mục sư lớn tuổi có thể làm chậm quá trình chuyển đổi, trong khi nguy cơ lệ thuộc quá mức vào các nền tảng trực tuyến tiềm ẩn khả năng làm suy yếu sự kết nối trực tiếp – một giá trị cốt lõi của đời sống Hội Thánh. Thêm vào đó, bối cảnh pháp lý tại Việt Nam, với những quy định chặt chẽ về hoạt động tôn giáo trực tuyến, đòi hỏi Hội Thánh phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo việc ứng dụng công nghệ vừa hợp pháp vừa hiệu quả. Trong tất cả những thách thức này, con người vẫn giữ vai trò trung tâm. Công nghệ không thể thay thế trái tim nhiệt thành của một mục sư khi chia sẻ Lời Chúa, không thể thay thế tình yêu thương và sự gắn kết trong cộng đồng tín hữu, và càng không thể tự mình thực hiện Đại Mạng Lệnh nếu không có những bàn tay, khối óc, và tấm lòng của những người được Chúa kêu gọi. Chính con người, với đức tin và sự dẫn dắt của Thánh Linh, mới là yếu tố quyết định trong việc biến công nghệ thành một công cụ hữu ích để rao giảng Phúc Âm và xây dựng Hội Thánh, chứ không phải ngược lại.
Nghiên cứu này được thực hiện với mục đích phân tích hành trình chuyển đổi của mục vụ Tin Lành tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến 2025, một giai đoạn đánh dấu sự chuyển mình từ những bước tiếp cận công nghệ ban đầu đến sự bùng nổ của các nền tảng số trong đời sống Hội Thánh. Qua việc nhìn lại quá khứ, nghiên cứu không chỉ ghi nhận những thành tựu mà còn rút ra những bài học quý giá để định hướng cho tương lai trong thập kỷ tới, từ năm 2025 đến 2035. Được xây dựng trên nền tảng Kinh Thánh vững chắc và bối cảnh thực tiễn của Việt Nam, nghiên cứu khẳng định rằng việc ứng dụng công nghệ kỹ thuật số là một xu hướng tất yếu và cần thiết để Hội Thánh thực hiện mạng lệnh của Chúa trong thời đại mới. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả là vai trò của con người trong việc sử dụng công nghệ ấy. Công nghệ số mang lại những lợi ích thiết thực, từ việc mở rộng tầm ảnh hưởng của Phúc Âm, xây dựng một cộng đồng Hội Thánh linh động và gắn kết, đến việc đáp ứng nhu cầu tâm linh của một xã hội đang thay đổi nhanh chóng. Nhưng chính con người – với sự khôn ngoan, lòng tận tụy, và sự hướng dẫn từ Đức Chúa Trời – mới là nhân tố quyết định để những công cụ này trở thành phương tiện sống động, phục vụ ý định thiêng liêng của Ngài. Đây không chỉ là một nghiên cứu về sự giao thoa giữa công nghệ và đức tin, mà còn là một lời chứng về cách Đức Chúa Trời ban cho con người những sáng tạo để họ, với tư cách là những tôi tớ trung tín, hoàn thành Đại Mạng Lệnh, để Phúc Âm được rao giảng trên toàn thế giới, làm chứng cho muôn dân, và để Hội Thánh được phát triển trong một thời đại đầy những thách thức và cơ hội chưa từng có.
Tác Giả: Mục Sư Cao Hoàng Cung